易腐烂的水果 yì fǔlàn de shuǐguǒ
volume volume

Từ hán việt: 【dị hủ lạn đích thuỷ quả】

Đọc nhanh: 易腐烂的水果 (dị hủ lạn đích thuỷ quả). Ý nghĩa là: Hoa quả dễ thối dập.

Ý Nghĩa của "易腐烂的水果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

易腐烂的水果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa quả dễ thối dập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易腐烂的水果

  • volume volume

    - zài 战时 zhànshí de 英国 yīngguó 水果 shuǐguǒ shì 一种 yīzhǒng 奢侈品 shēchǐpǐn

    - Ở nước Anh thời chiến, trái cây là một mặt hàng xa xỉ.

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 放久 fàngjiǔ le huì 腐烂 fǔlàn

    - Trái cây để lâu sẽ bị thối rữa.

  • volume volume

    - 无核 wúhé de xiǎo 水果 shuǐguǒ 容易 róngyì 压烂 yālàn

    - Quả nhỏ không có hạt dễ bị nghiền nát.

  • volume volume

    - 易腐烂 yìfǔlàn de 食物 shíwù yào 尽快 jǐnkuài 吃掉 chīdiào

    - Thức ăn dễ nhanh hỏng nên cần phải ăn càng sớm càng tốt.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān shì 水果 shuǐguǒ de 旺季 wàngjì

    - Mùa hè là mùa cao điểm của trái cây.

  • volume volume

    - chī de 水果 shuǐguǒ shì mǎi de

    - Hoa quả mày đang ăn là tao mua đấy.

  • volume volume

    - chī 新鲜 xīnxiān de 水果 shuǐguǒ cái duì 身体 shēntǐ hǎo

    - Ăn trái cây tươi mới tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - huài de 水果 shuǐguǒ jiǎn 出去 chūqù

    - Bạn chọn ra những trái cây hỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hủ , Phụ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIOBO (戈戈人月人)
    • Bảng mã:U+8150
    • Tần suất sử dụng:Cao