Đọc nhanh: 腐儒 (hủ nho). Ý nghĩa là: hủ nho.
腐儒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hủ nho
迂腐不明事理的读书人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐儒
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 你 吃 过 臭豆腐 吗 ?
- Cậu từng ăn đậu phụ thối chưa?
- 你 确定 腐肉
- Vì vậy, bạn chắc chắn rằng Carrion
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 他 的 观点 很 陈腐
- Quan điểm của anh ấy rất lỗi thời.
- 他 的 想法 太 迂腐 了
- Suy nghĩ của anh ấy quá bảo thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儒›
腐›