索取 suǒqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sách thủ】

Đọc nhanh: 索取 (sách thủ). Ý nghĩa là: đòi lấy; tìm lấy; đòi hỏi; yêu cầu. Ví dụ : - 客户索取了退款。 Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.. - 她索取了合同的副本。 Cô ấy yêu cầu bản sao hợp đồng.. - 她索取了更多的时间。 Cô ấy đòi hỏi thêm thời gian.

Ý Nghĩa của "索取" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

索取 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đòi lấy; tìm lấy; đòi hỏi; yêu cầu

因为希望得到或收回而有所表示

Ví dụ:
  • volume volume

    - 客户 kèhù 索取 suǒqǔ le 退款 tuìkuǎn

    - Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.

  • volume volume

    - 索取 suǒqǔ le 合同 hétóng de 副本 fùběn

    - Cô ấy yêu cầu bản sao hợp đồng.

  • volume volume

    - 索取 suǒqǔ le gèng duō de 时间 shíjiān

    - Cô ấy đòi hỏi thêm thời gian.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索取

  • volume volume

    - 索取 suǒqǔ

    - đòi lấy.

  • volume volume

    - 不管怎样 bùguǎnzěnyàng dōu yào 争取 zhēngqǔ 胜利 shènglì

    - Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.

  • volume volume

    - 去函 qùhán 索取 suǒqǔ 商品目录 shāngpǐnmùlù

    - Tôi đã viết thư để đòi hỏi danh mục sản phẩm.

  • volume volume

    - 客户 kèhù 索取 suǒqǔ le 退款 tuìkuǎn

    - Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.

  • volume volume

    - 不要 búyào 外貌 wàimào 取人 qǔrén

    - Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因此 yīncǐ 取消 qǔxiāo 出行 chūxíng

    - Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.

  • volume volume

    - 索取 suǒqǔ le 合同 hétóng de 副本 fùběn

    - Cô ấy yêu cầu bản sao hợp đồng.

  • volume volume

    - 索取 suǒqǔ le gèng duō de 时间 shíjiān

    - Cô ấy đòi hỏi thêm thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa