退回 tuìhuí
volume volume

Từ hán việt: 【thối hồi】

Đọc nhanh: 退回 (thối hồi). Ý nghĩa là: trả; trả lại, trở về nơi cũ, lui lại. Ví dụ : - 无法投递退回原处。 không có cách gửi đi, trả lại nơi cũ.. - 把这篇稿子退回给作者。 đem bản thảo trả lại tác giả.. - 道路不通只得退回。 đường tắt đi không được, đành phải trở về nơi cũ.

Ý Nghĩa của "退回" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

退回 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trả; trả lại

退还

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 投递 tóudì 退回 tuìhuí 原处 yuánchǔ

    - không có cách gửi đi, trả lại nơi cũ.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi 退回 tuìhuí gěi 作者 zuòzhě

    - đem bản thảo trả lại tác giả.

✪ 2. trở về nơi cũ

返回原来的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 道路 dàolù 不通 bùtōng 只得 zhǐde 退回 tuìhuí

    - đường tắt đi không được, đành phải trở về nơi cũ.

✪ 3. lui lại

向后退; 退回 (后面的地方或以往的发展阶段)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退回

  • volume volume

    - 回聘 huípìn 退休 tuìxiū 人员 rényuán

    - mời nhân viên về hưu trở lại

  • volume volume

    - 原件 yuánjiàn 退回 tuìhuí

    - trả lại nguyên vẹn văn kiện.

  • volume volume

    - 原封 yuánfēng 退回 tuìhuí

    - trả lại nguyên vẹn

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi 退回 tuìhuí gěi 作者 zuòzhě

    - đem bản thảo trả lại tác giả.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 投递 tóudì 退回 tuìhuí 原处 yuánchǔ

    - không có cách gửi đi, trả lại nơi cũ.

  • volume volume

    - 道路 dàolù 不通 bùtōng 只得 zhǐde 退回 tuìhuí

    - đường tắt đi không được, đành phải trở về nơi cũ.

  • volume volume

    - 回退 huítuì le 那个 nàgè 提议 tíyì

    - Cô ấy đã huỷ bỏ đề xuất đó.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 垃圾 lājī de 产品 chǎnpǐn huì bèi 退回 tuìhuí

    - Loại sản phẩm chất lượng tệ này sẽ bị trả lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao