Đọc nhanh: 被录取 (bị lục thủ). Ý nghĩa là: trúng tuyển; được tuyển.
被录取 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trúng tuyển; được tuyển
经过事先满足加入的必备条件和成功地通过考试之后正式注册加入一个团体、协会或公共机构 (如学院或大学)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被录取
- 他 被 大学 录取 了
- Anh ta đã được đại học nhận vào học.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 他 被 录取 到 医学院
- Anh ấy đã được nhận vào trường y.
- 她 被 公司 录取 为 经理
- Cô ấy đã được nhận vào làm quản lý.
- 他 被 这 所 大学 录取 了
- Anh ấy đã trúng tuyển đại học này.
- 我 希望 被 这 所 大学 录取
- Tôi hy vọng được nhận vào trường này.
- 我 的 录取 通知 说 , 我 被 一家 知名 公司 录用 了
- Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
录›
被›