索然 suǒrán
volume volume

Từ hán việt: 【tác nhiên】

Đọc nhanh: 索然 (tác nhiên). Ý nghĩa là: buồn tẻ; tẻ nhạt. Ví dụ : - 索然寡味。 vắng vẻ cô đơn.. - 兴致索然。 tẻ nhạt.

Ý Nghĩa của "索然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

索然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồn tẻ; tẻ nhạt

没有意味,没有兴趣的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 索然寡味 suǒránguǎwèi

    - vắng vẻ cô đơn.

  • volume volume

    - 兴致索然 xìngzhìsuǒrán

    - tẻ nhạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索然

  • volume volume

    - 兴致索然 xìngzhìsuǒrán

    - buồn tẻ không hứng thú

  • volume volume

    - 索然寡味 suǒránguǎwèi

    - vắng vẻ cô đơn.

  • volume volume

    - 探索 tànsuǒ 自然界 zìránjiè de 奥秘 àomì

    - Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 索然寡味 suǒránguǎwèi

    - anh ấy nói chuyện cực kỳ buồn tẻ.

  • volume volume

    - 既然 jìrán 这样 zhèyàng 索性 suǒxìng zuò le

    - Đã thế thì thôi, không làm nữa.

  • volume volume

    - zài 暗中摸索 ànzhōngmōsuo le 半天 bàntiān 忽然 hūrán 触动 chùdòng le 什么 shénme xiǎng le 一下 yīxià

    - anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 没有 méiyǒu 人教 rénjiào 摸索 mōsuo le 一段时间 yīduànshíjiān 竟自 jìngzì 学会 xuéhuì le

    - tuy không có ai dạy, nhưng anh ấy chỉ mày mò một thời gian mà học được đấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 探索 tànsuǒ 自然 zìrán de 奇迹 qíjì

    - Chúng ta cùng nhau khám phá những kỳ quan của thiên nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao