Đọc nhanh: 索然 (tác nhiên). Ý nghĩa là: buồn tẻ; tẻ nhạt. Ví dụ : - 索然寡味。 vắng vẻ cô đơn.. - 兴致索然。 tẻ nhạt.
索然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồn tẻ; tẻ nhạt
没有意味,没有兴趣的样子
- 索然寡味
- vắng vẻ cô đơn.
- 兴致索然
- tẻ nhạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索然
- 兴致索然
- buồn tẻ không hứng thú
- 索然寡味
- vắng vẻ cô đơn.
- 探索 自然界 的 奥秘
- Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.
- 他 的 讲话 索然寡味
- anh ấy nói chuyện cực kỳ buồn tẻ.
- 既然 这样 , 索性 不 做 了
- Đã thế thì thôi, không làm nữa.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 虽然 没有 人教 他 , 他 摸索 了 一段时间 , 竟自 学会 了
- tuy không có ai dạy, nhưng anh ấy chỉ mày mò một thời gian mà học được đấy.
- 我们 一起 探索 自然 的 奇迹
- Chúng ta cùng nhau khám phá những kỳ quan của thiên nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
索›