Đọc nhanh: 赋予 (phú dữ). Ý nghĩa là: giao cho; trao cho; giao phó (nhiệm vụ, sứ mệnh quan trọng), gán cho; mang đến; đem lại; mang lại; làm cho. Ví dụ : - 老师赋予学生任务。 Giáo viên giao cho học sinh nhiệm vụ.. - 公司赋予她新的责任。 Công ty giao cho cô ấy trách nhiệm mới.. - 这幅画赋予了艺术新生命。 Bức tranh này đã mang đến một hơi thở mới cho nghệ thuật.
赋予 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giao cho; trao cho; giao phó (nhiệm vụ, sứ mệnh quan trọng)
交给某人一个任务、责任、权利、权力等
- 老师 赋予 学生 任务
- Giáo viên giao cho học sinh nhiệm vụ.
- 公司 赋予 她 新 的 责任
- Công ty giao cho cô ấy trách nhiệm mới.
✪ 2. gán cho; mang đến; đem lại; mang lại; làm cho
让某事情有了一种色彩、含义、意义等
- 这幅 画 赋予 了 艺术 新 生命
- Bức tranh này đã mang đến một hơi thở mới cho nghệ thuật.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 电影 赋予 了 小说 新 的 魅力
- Phim ảnh gán cho tiểu thuyết sự hấp dẫn mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 赋予
✪ 1. 赋予 + Tân ngữ + (以) + Danh từ (色彩/含义/意义/...)
"赋予" cái gì đó như thế nào
- 爱 赋予 生活 色彩
- Tình yêu làm cho cuộc sống thêm phần sắc màu.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
✪ 2. Chủ ngữ + 被 + 赋予 + Danh từ (色彩/含义/意义/...)
câu chữ "被"
- 这幅 画 被 赋予 了 古典 色彩
- Bức tranh này được gán cho sắc thái cổ điển.
- 文章 被 赋予 了 新 的 意义
- Bài viết này được gán cho ý nghĩa mới.
✪ 3. A + 赋予 + B + 的 + Danh từ (使命/任务/权力/...)
A "赋予” cho B cái gì đó
- 国家 赋予 军队 的 使命
- Sứ mệnh thiêng liêng được nhà nước giao phó cho quân đội.
- 领导 赋予 她 的 权力
- Lãnh đạo đã trao cho cô ấy quyền lực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赋予
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 老师 赋予 学生 任务
- Giáo viên giao cho học sinh nhiệm vụ.
- 领导 赋予 她 的 权力
- Lãnh đạo đã trao cho cô ấy quyền lực.
- 国家 赋予 军队 的 使命
- Sứ mệnh thiêng liêng được nhà nước giao phó cho quân đội.
- 公司 赋予 她 新 的 责任
- Công ty giao cho cô ấy trách nhiệm mới.
- 文章 被 赋予 了 新 的 意义
- Bài viết này được gán cho ý nghĩa mới.
- 这幅 画 赋予 了 艺术 新 生命
- Bức tranh này đã mang đến một hơi thở mới cho nghệ thuật.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
予›
赋›