坚实 jiānshí
volume volume

Từ hán việt: 【kiên thực】

Đọc nhanh: 坚实 (kiên thực). Ý nghĩa là: kiên cố; vững chắc; vững vàng, khoẻ mạnh; rắn chắc; cường tráng, cứng chắc. Ví dụ : - 坚实的基础。 cơ sở vững chắc.. - 身体坚实。 thân thể rắn chắc.

Ý Nghĩa của "坚实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

坚实 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. kiên cố; vững chắc; vững vàng

坚固结实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚实 jiānshí de 基础 jīchǔ

    - cơ sở vững chắc.

✪ 2. khoẻ mạnh; rắn chắc; cường tráng

健壮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 坚实 jiānshí

    - thân thể rắn chắc.

✪ 3. cứng chắc

✪ 4. bền

坚固耐用

✪ 5. bền chắc

坚固; 稳固

So sánh, Phân biệt 坚实 với từ khác

✪ 1. 坚硬 vs 坚实

Giải thích:

- "坚硬" bổ nghĩa cho danh từ cụ thể.
- "坚实" bổ nghĩa cho danh từ trừu tượng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚实

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 坚实 jiānshí

    - thân thể rắn chắc.

  • volume volume

    - yǒu 坚实 jiānshí de 知识 zhīshí 基础 jīchǔ

    - Anh ấy có nền tảng kiến ​​thức vững chắc.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 湿地 shīdì 不够 bùgòu 坚实 jiānshí 不能 bùnéng zài 上面 shàngmiàn zǒu

    - Khu vực đầm lầy này không đủ chắc chắn, không thể đi trên đó.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 打下 dǎxià le 坚实 jiānshí de 基础 jīchǔ

    - Nỗ lực tạo một nền tảng tốt.

  • volume volume

    - de 重工业 zhònggōngyè yǒu 广泛 guǎngfàn 坚实 jiānshí de 基础 jīchǔ

    - Công nghiệp nặng của nó có nền tảng rộng và vững chắc.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 实事求是 shíshìqiúshì 一切 yīqiè cóng 实际 shíjì 出发 chūfā

    - Anh ấy nhất quyết thực sự cầu thị và đặt mọi thứ dựa trên thực tế.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ wèi 孩子 háizi 提供 tígōng 坚实 jiānshí de 后盾 hòudùn

    - Cha mẹ cho con cái hậu thuẫn vững chãi.

  • volume volume

    - 坚信 jiānxìn 梦想 mèngxiǎng huì 实现 shíxiàn

    - Tôi tin chắc rằng ước mơ sẽ trở thành hiện thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao