废弛 fèichí
volume volume

Từ hán việt: 【phế thỉ】

Đọc nhanh: 废弛 (phế thỉ). Ý nghĩa là: buông thả; lỏng lẻo; không được chấp hành (kỷ cương...). Ví dụ : - 纪律废弛 kỷ luật lỏng lẻo

Ý Nghĩa của "废弛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

废弛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buông thả; lỏng lẻo; không được chấp hành (kỷ cương...)

(政令、风纪等) 因不执行或不被重视而失去约束作用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 纪律 jìlǜ 废弛 fèichí

    - kỷ luật lỏng lẻo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废弛

  • volume volume

    - yīn 工作 gōngzuò 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí

    - Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.

  • volume volume

    - 纲纪 gāngjì 废弛 fèichí

    - kỷ cương lỏng lẻo

  • volume volume

    - 纪律 jìlǜ 废弛 fèichí

    - kỷ luật lỏng lẻo

  • volume volume

    - 颓废 tuífèi de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống chán chường

  • volume volume

    - zài 半途而废 bàntúérfèi le

    - Anh ấy đã bỏ cuộc giữa chừng.

  • volume volume

    - 因伤 yīnshāng fèi le 武功 wǔgōng

    - Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 处置 chǔzhì 这些 zhèxiē 废品 fèipǐn

    - Họ cần xử lý những phế liệu này.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 抓得 zhuādé hěn jǐn 从不 cóngbù 荒废 huāngfèi 一点 yìdiǎn 功夫 gōngfū

    - anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+3 nét)
    • Pinyin: Chí , Shǐ
    • Âm hán việt: Thỉ
    • Nét bút:フ一フフ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPD (弓心木)
    • Bảng mã:U+5F1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình