懈弛 xiè chí
volume volume

Từ hán việt: 【giải thỉ】

Đọc nhanh: 懈弛 (giải thỉ). Ý nghĩa là: lười biếng (kỷ luật).

Ý Nghĩa của "懈弛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

懈弛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lười biếng (kỷ luật)

slack (discipline)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懈弛

  • volume volume

    - 对学 duìxué 汉语 hànyǔ 不敢 bùgǎn yǒu 半分 bànfēn 懈怠 xièdài

    - tôi không dám có nửa phần lười biếng đối với việc học tiếng hán

  • volume volume

    - 始终不懈 shǐzhōngbùxiè ( 自始至终 zìshǐzhìzhōng 松懈 sōngxiè )

    - bền bỉ từ đầu đến cuối.

  • volume volume

    - 常备不懈 chángbèibùxiè

    - luôn luôn tỉnh táo đề phòng

  • volume volume

    - 别弛 biéchí le 那根 nàgēn xián

    - Đừng nới lỏng sợi dây đó.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 同學 tóngxué 努力 nǔlì 不懈 bùxiè néng

    - Hi vọng bạn học nỗ lực không mệt mỏi.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 态度 tàidù 很懈 hěnxiè

    - Thái độ làm việc của cô ấy rất uể oải.

  • volume volume

    - 部门 bùmén de 规范 guīfàn 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí

    - Quy tắc của bộ phận hơi lỏng lẻo.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 纪律 jìlǜ 变得 biànde 松弛 sōngchí le

    - Kỷ luật của trường học trở nên lỏng lẻo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+3 nét)
    • Pinyin: Chí , Shǐ
    • Âm hán việt: Thỉ
    • Nét bút:フ一フフ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPD (弓心木)
    • Bảng mã:U+5F1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:丶丶丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PNBQ (心弓月手)
    • Bảng mã:U+61C8
    • Tần suất sử dụng:Cao