Đọc nhanh: 白皮松 (bạch bì tùng). Ý nghĩa là: thông trắng.
白皮松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông trắng
常绿乔木,树皮老时乳白色,叶子针状种子可以吃有的地区叫白果松
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白皮松
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
- 她 皮肤 白白的
- Da cô ấy rất trắng.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 她 的 皮肤 如同 雪 一样 白
- Da cô ấy trắng như tuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
白›
皮›