Đọc nhanh: 放松一下 Ý nghĩa là: Thư giãn chút đi.. Ví dụ : - 工作了一整天,放松一下吧。 Làm việc cả ngày rồi, thư giãn chút đi.. - 你需要放松一下,别太紧张了。 Bạn cần thư giãn một chút, đừng quá căng thẳng.
放松一下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư giãn chút đi.
- 工作 了 一整天 , 放松 一下 吧
- Làm việc cả ngày rồi, thư giãn chút đi.
- 你 需要 放松 一下 , 别 太紧张 了
- Bạn cần thư giãn một chút, đừng quá căng thẳng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放松一下
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 值 假期 , 大家 放松 一下
- Nhân dịp nghỉ lễ, mọi người thư giãn một chút.
- 工作 了 一整天 , 放松 一下 吧
- Làm việc cả ngày rồi, thư giãn chút đi.
- 你 需要 放松 一下 , 别 太紧张 了
- Bạn cần thư giãn một chút, đừng quá căng thẳng.
- 你 看起来 有点累 , 开心 点 , 放松 一下
- Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.
- 他 每周 都 会 去 做 足疗 按摩 , 放松 一下
- Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.
- 我 每天晚上 都 会 看 漫画 , 放松 一下
- Tôi mỗi tối đều đọc truyện tranh để thư giãn.
- 我们 今晚 去 酒吧 放松 一下 , 享受 夜生活
- Tối nay chúng tôi đi bar để thư giãn và tận hưởng cuộc sống về đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
放›
松›