Đọc nhanh: 松弛法 (tùng thỉ pháp). Ý nghĩa là: thư giãn (thuốc thay thế).
松弛法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư giãn (thuốc thay thế)
relaxation (alternative medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松弛法
- 这个 弹簧 有点 松弛 了
- Lò xo này hơi bị lỏng.
- 这 条 绳子 有些 松弛
- Sợi dây này hơi lỏng.
- 部门 的 规范 有点 松弛
- Quy tắc của bộ phận hơi lỏng lẻo.
- 公司 的 管理 有些 松弛
- Quản lý công ty hơi lỏng lẻo.
- 学校 的 纪律 变得 松弛 了
- Kỷ luật của trường học trở nên lỏng lẻo.
- 这块 肉 煮 得 太久 了 , 变 松弛
- Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.
- 考试 一 结束 我 就 到 校园 里 散散步 松弛 一下 紧张 的 神经
- Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.
- 娱乐 是 放松 的 好 方法
- Giải trí là cách tốt để thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弛›
松›
法›