Đọc nhanh: 肌肉松弛剂 (cơ nhụ tùng thỉ tễ). Ý nghĩa là: thuốc giãn cơ (thuốc).
肌肉松弛剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc giãn cơ (thuốc)
muscle relaxant (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肉松弛剂
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 他 每天 锻炼 肌肉
- Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.
- 增强 肌肉 需要 时间
- Tăng cơ bắp cần có thời gian.
- 这块 肉 煮 得 太久 了 , 变 松弛
- Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.
- 在 跑步 前 最好 拉伸 下 肌肉
- Kéo căng cơ trước khi chạy là rất tốt.
- 身体 按摩 可以 放松 肌肉 , 缓解 疲劳
- Mát xa cơ thể giúp thư giãn cơ bắp và giảm mệt mỏi.
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
弛›
松›
⺼›
肉›
肌›