皎洁 jiǎojié
volume volume

Từ hán việt: 【kiểu khiết】

Đọc nhanh: 皎洁 (kiểu khiết). Ý nghĩa là: sáng trong; trong sáng; trong trắng (trăng). Ví dụ : - 今夜星光灿烂月色皎洁 đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp

Ý Nghĩa của "皎洁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皎洁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng trong; trong sáng; trong trắng (trăng)

(月亮) 明亮而洁白

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 星光灿烂 xīngguāngcànlàn 月色 yuèsè 皎洁 jiǎojié

    - đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皎洁

  • volume volume

    - 星星 xīngxing 皎洁 jiǎojié 闪烁 shǎnshuò

    - Những ngôi sao sáng lấp lánh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 纯洁 chúnjié de 爱情 àiqíng

    - Họ có một tình yêu trong sáng.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 城市 chéngshì 清洁 qīngjié shì 我们 wǒmen de 责任 zérèn

    - Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 注意 zhùyì 清洁卫生 qīngjiéwèishēng

    - Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.

  • volume volume

    - 皎洁 jiǎojié de xuě 覆盖 fùgài 大地 dàdì

    - Tuyết trắng xóa phủ khắp đất.

  • volume volume

    - 月光 yuèguāng 皎洁 jiǎojié 如水 rúshuǐ

    - Ánh trăng trong sáng như nước.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn de 环境 huánjìng hěn 整洁 zhěngjié

    - Môi trường bệnh viện rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 星光灿烂 xīngguāngcànlàn 月色 yuèsè 皎洁 jiǎojié

    - đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Hiệu , Hạo , Kiểu
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAYCK (竹日卜金大)
    • Bảng mã:U+768E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình