Đọc nhanh: 暗藏 (ám tàng). Ý nghĩa là: ngầm; ẩn náu; giấu mặt; giấu giếm; che đậy.
暗藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngầm; ẩn náu; giấu mặt; giấu giếm; che đậy
隐藏;隐蔽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗藏
- 他们 计划 暗中 刺 敌人
- Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 他 做手势 , 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
藏›