Đọc nhanh: 暗娼 (ám xướng). Ý nghĩa là: gái giang hồ; đĩ lậu; gái mãi dâm; gái điếm.
暗娼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gái giang hồ; đĩ lậu; gái mãi dâm; gái điếm
秘密卖淫的妓女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗娼
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他 暗暗 地 担心 家人
- Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.
- 他 暗示 愿意 合作
- Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.
- 他 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ám chỉ tôi không nên nói gì.
- 他 暗示 他 将 做 这项 工作
- Anh ấy ám chỉ rằng anh ấy sẽ thực hiện công việc.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娼›
暗›