漆黑 qīhēi
volume volume

Từ hán việt: 【tất hắc】

Đọc nhanh: 漆黑 (tất hắc). Ý nghĩa là: đen kịt; đen nhánh; đen như mực. Ví dụ : - 漆黑的头发很美。 Tóc đen nhánh rất đẹp.. - 漆黑的隧道很可怕。 Đường hầm đen kịt rất đáng sợ.. - 漆黑的狗在夜里跑。 Con chó đen kịt chạy trong đêm.

Ý Nghĩa của "漆黑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漆黑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đen kịt; đen nhánh; đen như mực

像漆一样黑;非常暗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 漆黑 qīhēi de 头发 tóufà hěn měi

    - Tóc đen nhánh rất đẹp.

  • volume volume

    - 漆黑 qīhēi de 隧道 suìdào hěn 可怕 kěpà

    - Đường hầm đen kịt rất đáng sợ.

  • volume volume

    - 漆黑 qīhēi de gǒu zài 夜里 yèli pǎo

    - Con chó đen kịt chạy trong đêm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漆黑

  • volume volume

    - 人们 rénmen 戴着 dàizhe 黑纱 hēishā 哀悼 āidào 我们 wǒmen de 领导 lǐngdǎo

    - Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā 全身 quánshēn dōu shì 黑色 hēisè

    - Con quạ toàn thân đều màu đen.

  • volume volume

    - yǒu 两撇 liǎngpiē ér 漆黑 qīhēi de 眉毛 méimao

    - Hắn có nét lông mày đen nhánh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn gěi 别人 biérén kòu 黑锅 hēiguō

    - Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.

  • volume volume

    - 漆黑 qīhēi de 隧道 suìdào hěn 可怕 kěpà

    - Đường hầm đen kịt rất đáng sợ.

  • volume volume

    - 漆黑 qīhēi de 头发 tóufà hěn měi

    - Tóc đen nhánh rất đẹp.

  • volume volume

    - 漆黑 qīhēi de gǒu zài 夜里 yèli pǎo

    - Con chó đen kịt chạy trong đêm.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thế , Tất
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EDOE (水木人水)
    • Bảng mã:U+6F06
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao