暗暗 àn àn
volume volume

Từ hán việt: 【ám ám】

Đọc nhanh: (ám ám). Ý nghĩa là: thầm; ngầm; ngấm ngầm; lén lút; âm thầm . Ví dụ : - 。 Anh ta thầm hạ quyết tâm. - 。 Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.. - 。 Tôi thầm lo lắng cho anh ấy.

Ý Nghĩa của "暗暗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暗暗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 暗暗 khi là Phó từ

thầm; ngầm; ngấm ngầm; lén lút; âm thầm

在暗中或私下里,不显露出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暗暗 ànàn 下定决心 xiàdìngjuéxīn

    - Anh ta thầm hạ quyết tâm

  • volume volume

    - 暗暗 ànàn 观察 guānchá 对手 duìshǒu

    - Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.

  • volume volume

    - 暗暗 ànàn wèi 担心 dānxīn

    - Tôi thầm lo lắng cho anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 暗暗

暗暗 + (地) + Động từ

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • volume

    - 暗暗 ànàn 担心 dānxīn 家人 jiārén

    - Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.

  • volume

    - 暗暗 ànàn 记住 jìzhu 建议 jiànyì

    - Cô ấy thầm ghi nhớ lời khuyên.

So sánh, Phân biệt 暗暗 với từ khác

暗暗 vs 悄悄

Giải thích:

Giống:
- "" và "" đều là phó từ, có thể làm trạng ngữ.
Đều có nghĩa là làm việc gì đó mà không để cho người khác phát hiện
Khác:
- "" thường nhấn mạnh âm thanh rất nhỏ, "" nhấn mạnh hành vi không muốn để cho người khác biết.

暗暗 vs 偷偷

Giải thích:

- "" bổ nghĩa cho động từ thể hiện hoạt động tâm lí, "" bổ nghĩa cho động từ thể hiện hành động động tác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗暗

  • volume volume

    - 暗暗 ànàn 观察 guānchá 对手 duìshǒu

    - Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.

  • volume volume

    - 暗示 ànshì 愿意 yuànyì 合作 hézuò

    - Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.

  • volume volume

    - 暗中 ànzhōng 对方 duìfāng 朋党 péngdǎng

    - Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.

  • volume volume

    - 暗示 ànshì 不要 búyào 说话 shuōhuà

    - Anh ấy ám chỉ tôi không nên nói gì.

  • volume volume

    - 暗示 ànshì jiāng zuò 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò

    - Anh ấy ám chỉ rằng anh ấy sẽ thực hiện công việc.

  • volume volume

    - 骤然 zhòurán 狂风 kuángfēng 大作 dàzuò 飞沙走石 fēishāzǒushí 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.

  • volume volume

    - 暗示 ànshì huì zài de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ gěi 一份 yīfèn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy

  • volume volume

    - yòng 手电筒 shǒudiàntǒng 烛亮 zhúliàng le 黑暗 hēiàn de 角落 jiǎoluò

    - Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暗暗

Hình ảnh minh họa cho từ 暗暗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗暗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao