Đọc nhanh: 油亮 (du lượng). Ý nghĩa là: bóng loáng; bóng nhẫy. Ví dụ : - 刚下过雨,花草树木的叶子绿得油亮 油亮的。 vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
油亮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng loáng; bóng nhẫy
油光 (多叠用)
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油亮
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 一觉 睡 到 天亮
- ngủ một giấc tới sáng.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 这套 家具 油漆 得 挺 光亮
- đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
油›