惨淡 cǎndàn
volume volume

Từ hán việt: 【thảm đạm】

Đọc nhanh: 惨淡 (thảm đạm). Ý nghĩa là: u ám; âm u; tăm tối; xỉn màu, thê lương; thê thiết; tiêu điều; xơ xác; không sáng sủa; ế ẩm, vất vả trầy trật; bù đầu bù cổ; tối mày tối mặt. Ví dụ : - 天色惨淡。 trời u ám. - 惨淡的灯光。 ánh đèn âm u leo lét. - 秋风惨淡。 gió thu thê thiết

Ý Nghĩa của "惨淡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惨淡 khi là Từ điển (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. u ám; âm u; tăm tối; xỉn màu

暗淡无色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天色 tiānsè 惨淡 cǎndàn

    - trời u ám

  • volume volume

    - 惨淡 cǎndàn de 灯光 dēngguāng

    - ánh đèn âm u leo lét

✪ 2. thê lương; thê thiết; tiêu điều; xơ xác; không sáng sủa; ế ẩm

凄凉;萧条;不景气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秋风 qiūfēng 惨淡 cǎndàn

    - gió thu thê thiết

  • volume volume

    - 神情 shénqíng 惨淡 cǎndàn

    - thần sắc thê lương

  • volume volume

    - 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - buôn bán ế ẩm

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. vất vả trầy trật; bù đầu bù cổ; tối mày tối mặt

形容苦费心力也叫惨澹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 惨淡经营 cǎndànjīngyíng

    - công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc

✪ 4. xàu

忧愁苦恼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨淡

  • volume volume

    - 神情 shénqíng 惨淡 cǎndàn

    - thần sắc thê lương

  • volume volume

    - 惨淡经营 cǎndànjīngyíng

    - công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc

  • volume volume

    - 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - buôn bán ế ẩm

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 惨淡 cǎndàn

    - trời u ám

  • volume volume

    - 秋风 qiūfēng 惨淡 cǎndàn

    - gió thu thê thiết

  • volume volume

    - 惨淡 cǎndàn de 灯光 dēngguāng

    - ánh đèn âm u leo lét

  • volume volume

    - de 餐厅 cāntīng 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm

  • volume volume

    - 真正 zhēnzhèng de 猛男 měngnán 敢于 gǎnyú 直面 zhímiàn 惨淡 cǎndàn de 人生 rénshēng

    - Một đại trượng phu thực sự sẽ dám đối mặt với cuộc đời ảm đạm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao