幽暗 yōu'àn
volume volume

Từ hán việt: 【u ám】

Đọc nhanh: 幽暗 (u ám). Ý nghĩa là: âm u; tối tăm; u tối; mịt, chập choạng; nhập nhoạng, u. Ví dụ : - 光线幽暗 tia sáng yếu ớt. - 幽暗的角落。 nơi tăm tối

Ý Nghĩa của "幽暗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽暗 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. âm u; tối tăm; u tối; mịt

昏暗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 幽暗 yōuàn

    - tia sáng yếu ớt

  • volume volume

    - 幽暗 yōuàn de 角落 jiǎoluò

    - nơi tăm tối

✪ 2. chập choạng; nhập nhoạng

(天) 快黑或刚黑

✪ 3. u

昏暗不明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽暗

  • volume volume

    - 暗恋 ànliàn 隔壁 gébì bān 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.

  • volume volume

    - 暗暗 ànàn 观察 guānchá 对手 duìshǒu

    - Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.

  • volume volume

    - 暗暗 ànàn 担心 dānxīn 家人 jiārén

    - Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 幽暗 yōuàn

    - tia sáng yếu ớt

  • volume volume

    - 幽暗 yōuàn de 角落 jiǎoluò

    - nơi tăm tối

  • volume volume

    - 暗中 ànzhōng 对方 duìfāng 朋党 péngdǎng

    - Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 黑暗 hēiàn de 地方 dìfāng

    - Anh ấy sợ những nơi tối tăm.

  • volume volume

    - 注视 zhùshì zhe 幽暗 yōuàn de 水底 shuǐdǐ

    - Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao