旺盛 wàngshèng
volume volume

Từ hán việt: 【vượng thịnh】

Đọc nhanh: 旺盛 (vượng thịnh). Ý nghĩa là: thịnh vượng; dồi dào; phát triển tốt (cây cối, thực vật). Ví dụ : - 士气旺盛。 Sĩ khí dồi dào.. - 她是那种精力非常旺盛的人。 Cô ấy là kiểu người dồi dào năng lượng. - 这些植物在高温潮湿的环境中才能生长得旺盛。 Những cây này chỉ có thể phát triển tốt trong môi trường nóng ẩm.

Ý Nghĩa của "旺盛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

旺盛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịnh vượng; dồi dào; phát triển tốt (cây cối, thực vật)

生命力强;情绪高涨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 士气 shìqì 旺盛 wàngshèng

    - Sĩ khí dồi dào.

  • volume volume

    - shì 那种 nàzhǒng 精力 jīnglì 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng de rén

    - Cô ấy là kiểu người dồi dào năng lượng

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 植物 zhíwù zài 高温 gāowēn 潮湿 cháoshī de 环境 huánjìng zhōng 才能 cáinéng 生长 shēngzhǎng 旺盛 wàngshèng

    - Những cây này chỉ có thể phát triển tốt trong môi trường nóng ẩm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺盛

  • volume volume

    - 人丁兴旺 réndīngxīngwàng 财源茂盛 cáiyuánmàoshèng

    - Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.

  • volume volume

    - 断断续续 duànduànxùxù 地同 dìtóng 评论家 pínglùnjiā men 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá 使得 shǐde 肝火 gānhuǒ 旺盛 wàngshèng

    - Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.

  • volume volume

    - 士气 shìqì 旺盛 wàngshèng

    - Sĩ khí dồi dào.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 旺盛 wàngshèng 大家 dàjiā dōu hěn 高兴 gāoxīng

    - Kinh tế thịnh vượng, mọi người đều rất vui.

  • volume volume

    - de 生意 shēngyì 越来越 yuèláiyuè 旺盛 wàngshèng le

    - Anh ấy kinh doanh ngày càng thịnh vượng.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng hěn 旺盛 wàngshèng

    - Cây cối phát triển rất tốt.

  • volume volume

    - de 精力 jīnglì 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Năng lượng của anh ấy rất dồi dào.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 情绪 qíngxù dōu hěn 旺盛 wàngshèng

    - Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vượng
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMG (日一土)
    • Bảng mã:U+65FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thành , Thình , Thạnh , Thịnh
    • Nét bút:一ノフフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ISBT (戈尸月廿)
    • Bảng mã:U+76DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa