涣散 huànsàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoán tán】

Đọc nhanh: 涣散 (hoán tán). Ý nghĩa là: rời rạc; tan rã; rã rời; tan tác; lỏng lẻo (tinh thần, tổ chức, kỷ luật), làm tiêu tan; làm tan rã. Ví dụ : - 士气涣散 sĩ khí rã rời. - 精神涣散 tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần. - 涣散军心 làm lòng quân tan rã

Ý Nghĩa của "涣散" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. rời rạc; tan rã; rã rời; tan tác; lỏng lẻo (tinh thần, tổ chức, kỷ luật)

(精神、组织、纪律等) 散漫;松懈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 士气涣散 shìqìhuànsàn

    - sĩ khí rã rời

  • volume volume

    - 精神涣散 jīngshénhuànsàn

    - tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần

✪ 2. làm tiêu tan; làm tan rã

使涣散

Ví dụ:
  • volume volume

    - 涣散 huànsàn 军心 jūnxīn

    - làm lòng quân tan rã

  • volume volume

    - 涣散 huànsàn 组织 zǔzhī

    - làm tan rã tổ chức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涣散

  • volume volume

    - 士气涣散 shìqìhuànsàn

    - sĩ khí rã rời

  • volume volume

    - 精神涣散 jīngshénhuànsàn

    - tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần

  • volume volume

    - 涣散 huànsàn 军心 jūnxīn

    - làm lòng quân tan rã

  • volume volume

    - 人群 rénqún 听到 tīngdào 警报声 jǐngbàoshēng 一哄而散 yīhòngérsàn

    - Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 士气涣散 shìqìhuànsàn 一触即溃 yīchùjíkuì

    - tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay

  • volume volume

    - 涣散 huànsàn

    - tiêu tan

  • volume volume

    - 涣散 huànsàn 组织 zǔzhī

    - làm tan rã tổ chức

  • volume volume

    - 他们 tāmen rèn 他们 tāmen de 失败 shībài shì yīn 杰克 jiékè de 阴魂不散 yīnhúnbùsàn

    - Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XENBK (重水弓月大)
    • Bảng mã:U+6DA3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình