隆盛 lóngshèng
volume volume

Từ hán việt: 【long thịnh】

Đọc nhanh: 隆盛 (long thịnh). Ý nghĩa là: hưng thịnh; thịnh vượng; Long, to tát; to lớn. Ví dụ : - 国势隆盛。 quốc gia thịnh vượng.

Ý Nghĩa của "隆盛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隆盛 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hưng thịnh; thịnh vượng; Long

昌盛;兴盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国势 guóshì 隆盛 lóngshèng

    - quốc gia thịnh vượng.

✪ 2. to tát; to lớn

盛大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆盛

  • volume volume

    - 享有盛名 xiǎngyǒushèngmíng

    - có tiếng tăm

  • volume volume

    - 鼎盛时期 dǐngshèngshíqī

    - thời kỳ hưng thịnh

  • volume volume

    - 国势 guóshì 隆盛 lóngshèng

    - quốc gia thịnh vượng.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 宴会 yànhuì 十分 shífēn 隆重 lóngzhòng

    - Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.

  • volume volume

    - 乾隆 qiánlóng shì 中国 zhōngguó 帝王 dìwáng zhōng 长寿 chángshòu zhě 之一 zhīyī

    - Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.

  • volume volume

    - 人丁兴旺 réndīngxīngwàng 财源茂盛 cáiyuánmàoshèng

    - Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 午饭 wǔfàn hěn 丰盛 fēngshèng

    - Bữa trưa hôm nay rất thịnh soạn.

  • volume volume

    - 产业 chǎnyè 未来 wèilái 必将 bìjiāng 隆兴 lóngxīng

    - Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thành , Thình , Thạnh , Thịnh
    • Nét bút:一ノフフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ISBT (戈尸月廿)
    • Bảng mã:U+76DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōng , Lóng
    • Âm hán việt: Long
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHEM (弓中竹水一)
    • Bảng mã:U+9686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao