Đọc nhanh: 凋残 (điêu tàn). Ý nghĩa là: lụn bại; suy sút, tàn lụi; tàn tạ.
✪ 1. lụn bại; suy sút
零落衰败
✪ 2. tàn lụi; tàn tạ
凋零
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凋残
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 他 身残志坚
- Anh ấy khuyết tật nhưng ý chí kiên cường.
- 他 被 敌人 残杀 了
- Anh ta bị kẻ thù giết hại.
- 倏忽 过 了 残年
- thoắt chốc đã đến cuối năm
- 他 残忍 地 折磨 囚犯
- Anh ấy tàn nhẫn tra tấn tù nhân.
- 他 的 行为 非常 残忍
- Hành vi của anh ấy rất tàn nhẫn.
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
- 他 的 腿 是 在 一次 车祸 中 残废 的
- chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凋›
残›