奋起 fènqǐ
volume volume

Từ hán việt: 【phấn khởi】

Đọc nhanh: 奋起 (phấn khởi). Ý nghĩa là: hăng hái; hăm hở; phấn chấn, nhấc mạnh lên. Ví dụ : - 奋起直追 hăng hái đuổi theo. - 奋起反击 hăng hái phản kích. - 奋起铁拳 nhấc quả đấm thép; đánh một cú mạnh.

Ý Nghĩa của "奋起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奋起 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hăng hái; hăm hở; phấn chấn

振作起来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奋起直追 fènqǐzhízhuī

    - hăng hái đuổi theo

  • volume volume

    - 奋起 fènqǐ 反击 fǎnjī

    - hăng hái phản kích

✪ 2. nhấc mạnh lên

有力地举起或拿起来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奋起 fènqǐ 铁拳 tiěquán

    - nhấc quả đấm thép; đánh một cú mạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奋起

  • volume volume

    - 奋起直追 fènqǐzhízhuī

    - hăng hái đuổi theo

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 努力 nǔlì 奋翼 fènyì fēi

    - Con chim nhỏ cố gắng bay lên.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn tiào 起来 qǐlai

    - Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn tiào le 起来 qǐlai

    - Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.

  • volume volume

    - 酒精 jiǔjīng huì 引起 yǐnqǐ 神经系统 shénjīngxìtǒng de 兴奋 xīngfèn

    - rượu kích thích hệ thần kinh

  • volume volume

    - 奋起直追 fènqǐzhízhuī

    - Anh ấy phấn đấu đuổi theo.

  • volume volume

    - 那时 nàshí 国难当头 guónàndāngtóu 全国 quánguó 人民 rénmín 同仇敌忾 tóngchóudíkài 奋起 fènqǐ 抗战 kàngzhàn

    - lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 旅行 lǚxíng 总是 zǒngshì hěn 兴奋 xīngfèn

    - Nhắc đến du lịch, cô ấy luôn rất phấn khích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KW (大田)
    • Bảng mã:U+594B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao