Đọc nhanh: 白文 (bạch văn). Ý nghĩa là: chính văn; chủ văn; nội dung chính (phần chính văn trong những sách có chú giải), bản chính văn (phiên bản chỉ in phần chính văn, không in phần chú giải của những quyển sách vốn có chú giải), nét chìm; chữ chìm; hoa văn chìm (trên các con dấu hoặc hình khắc, phân biệt với nét nổi; chữ nổi; hoa văn nổi 朱文); hoa văn chìm. Ví dụ : - 先读白文,后看注解。 đọc chính văn trước, xem chú giải sau.
白文 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chính văn; chủ văn; nội dung chính (phần chính văn trong những sách có chú giải)
指有注解的书的正文
- 先读 白文 , 后 看 注解
- đọc chính văn trước, xem chú giải sau.
✪ 2. bản chính văn (phiên bản chỉ in phần chính văn, không in phần chú giải của những quyển sách vốn có chú giải)
指有注解的书不录注解只印正文的本子
✪ 3. nét chìm; chữ chìm; hoa văn chìm (trên các con dấu hoặc hình khắc, phân biệt với nét nổi; chữ nổi; hoa văn nổi 朱文); hoa văn chìm
印章上的阴文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白文
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
- 白话文
- văn chương viết bằng tiếng bạch thoại
- 这 篇文章 文 白 夹杂
- Bài viết này lẫn lộn giữa văn ngôn và bạch thoại.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 这 篇文章 用 白话 写 的
- Bài văn này viết bằng bạch thoại.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 半文半白
- nửa Văn ngôn, nửa Bạch thoại;nửa kim nửa cổ
- 先读 白文 , 后 看 注解
- đọc chính văn trước, xem chú giải sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
白›