文静 wénjìng
volume volume

Từ hán việt: 【văn tĩnh】

Đọc nhanh: 文静 (văn tĩnh). Ý nghĩa là: điềm đạm; nho nhã; dịu dàng. Ví dụ : - 我想要朴素而文静的。 Tôi muốn một cái gì đó đơn giản và dịu dàng.. - 她性情非常文静。 Cô ấy có một tính khí rất nho nhã.. - 你是一个文静内向的小男孩。 Bạn là một cậu bé điềm đạm, hướng nội.

Ý Nghĩa của "文静" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文静 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điềm đạm; nho nhã; dịu dàng

(性格、举止等) 文雅安静

Ví dụ:
  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 朴素 pǔsù ér 文静 wénjìng de

    - Tôi muốn một cái gì đó đơn giản và dịu dàng.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 非常 fēicháng 文静 wénjìng

    - Cô ấy có một tính khí rất nho nhã.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 文静 wénjìng 内向 nèixiàng de 小男孩 xiǎonánhái

    - Bạn là một cậu bé điềm đạm, hướng nội.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 特别 tèbié de 文静 wénjìng

    - Tính cách cô ấy rất điềm đạm.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 性格 xìnggé zhēn 文静 wénjìng

    - Tính cách cô gái đó thật điềm đạm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 文静

✪ 1. A + 很/相当 + 文静

A rất điềm đạm

Ví dụ:
  • volume

    - hěn 文静 wénjìng

    - Cô ấy rất điềm đạm.

  • volume

    - de 性格 xìnggé hěn 文静 wénjìng

    - Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文静

  • volume volume

    - hěn 文静 wénjìng

    - Cô ấy rất điềm đạm.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 特别 tèbié de 文静 wénjìng

    - Tính cách cô ấy rất điềm đạm.

  • volume volume

    - dāng 不再 bùzài 仅仅 jǐnjǐn 限于 xiànyú 文字 wénzì 静止 jìngzhǐ 图片 túpiàn shí 网上生活 wǎngshàngshēnghuó huì 丰富多彩 fēngfùduōcǎi duō

    - Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 非常 fēicháng 文静 wénjìng

    - Cô ấy có một tính khí rất nho nhã.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 朴素 pǔsù ér 文静 wénjìng de

    - Tôi muốn một cái gì đó đơn giản và dịu dàng.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 性格 xìnggé zhēn 文静 wénjìng

    - Tính cách cô gái đó thật điềm đạm.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn 文静 wénjìng

    - Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 文静 wénjìng 内向 nèixiàng de 小男孩 xiǎonánhái

    - Bạn là một cậu bé điềm đạm, hướng nội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao