幽雅 yōuyǎ
volume volume

Từ hán việt: 【u nhã】

Đọc nhanh: 幽雅 (u nhã). Ý nghĩa là: êm ả; thanh nhã; u nhã. Ví dụ : - 景致幽雅 cảnh trí êm ả. - 环境幽雅 không gian êm ả; môi trường thanh nhã.

Ý Nghĩa của "幽雅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. êm ả; thanh nhã; u nhã

幽静而雅致

Ví dụ:
  • volume volume

    - 景致 jǐngzhì 幽雅 yōuyǎ

    - cảnh trí êm ả

  • volume volume

    - 环境 huánjìng 幽雅 yōuyǎ

    - không gian êm ả; môi trường thanh nhã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽雅

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng 雅美 yǎměi

    - Tình yêu của họ rất đẹp.

  • volume volume

    - 景致 jǐngzhì 幽雅 yōuyǎ

    - cảnh trí êm ả

  • volume volume

    - 环境 huánjìng 幽雅 yōuyǎ

    - không gian êm ả; môi trường thanh nhã.

  • volume volume

    - 环境 huánjìng 幽雅 yōuyǎ 恬静 tiánjìng

    - khung cảnh yên tĩnh.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn 优雅 yōuyǎ

    - Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.

  • volume volume

    - suǒ zuò de 一切 yīqiè dōu 非常 fēicháng

    - Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 温文儒雅 wēnwénrúyǎ

    - Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 戏说 xìshuō 一些 yīxiē 幽默 yōumò 的话 dehuà

    - Anh ấy luôn nói những lời trêu đùa hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao