Đọc nhanh: 学习中文 Ý nghĩa là: học tiếng Trung. Ví dụ : - 很多人开始学习中文。 Rất nhiều người bắt đầu học tiếng Trung.. - 学习中文可以帮助你找工作。 Học tiếng Trung có thể giúp bạn tìm việc.
学习中文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học tiếng Trung
- 很多 人 开始 学习 中文
- Rất nhiều người bắt đầu học tiếng Trung.
- 学习 中文 可以 帮助 你 找 工作
- Học tiếng Trung có thể giúp bạn tìm việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学习中文
- 他 还 在 学习 中文
- Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung.
- 我 喜欢 学习 中文
- Tớ thích học tiếng Trung.
- 她 正在 学习 中文
- Cô ấy đang học tiếng Trung.
- 学习 中文 不 容易
- Học tiếng Trung không dễ.
- 她 准备 去 学习 中文
- Cô ấy dự định đi học tiếng Trung.
- 她 学习 了 中华文化 的 精神
- Cô ấy đang tìm hiểu ý nghĩa chủ yếu trong văn hoá Trung Hoa.
- 小张 正在 学习 中文
- Tiểu Trương đang học tiếng Trung.
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
习›
学›
文›