Đọc nhanh: 浪荡 (lãng đãng). Ý nghĩa là: lang thang; đi lang thang; la cà; dạo chơi; ngao du; lê la; lang bang; vất vơ; vật vờ; vất vưởng, phóng đãng; du đãng; trác táng; truỵ lạc; hư hỏng; bừa bãi; trắc nết. Ví dụ : - 终日浪荡。 suốt ngày lang thang.. - 浪荡公子。 công tử phóng đãng.
浪荡 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lang thang; đi lang thang; la cà; dạo chơi; ngao du; lê la; lang bang; vất vơ; vật vờ; vất vưởng
到处游逛,不务正业;游荡
- 终日 浪荡
- suốt ngày lang thang.
✪ 2. phóng đãng; du đãng; trác táng; truỵ lạc; hư hỏng; bừa bãi; trắc nết
行为不检点;放荡
- 浪荡 公子
- công tử phóng đãng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪荡
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 浪荡 公子
- công tử phóng đãng.
- 终日 浪荡
- suốt ngày lang thang.
- 久经 风浪
- từng quen sóng gió.
- 风起 浪涌 , 船身 摆荡
- gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư
- 那个 浪荡 的 人 被 大家 避开
- Người phóng đãng đó bị mọi người tránh xa.
- 风 大浪 高 , 船身 簸荡 得 非常 厉害
- sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浪›
荡›