娴雅 xiányǎ
volume volume

Từ hán việt: 【nhàn nhã】

Đọc nhanh: 娴雅 (nhàn nhã). Ý nghĩa là: thanh tao lịch sự; nhã nhặn; thanh nhã (thường tả phụ nữ). Ví dụ : - 举止娴雅。 cử chỉ lịch sự

Ý Nghĩa của "娴雅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娴雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh tao lịch sự; nhã nhặn; thanh nhã (thường tả phụ nữ)

文雅 (多形容女子)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 举止娴雅 jǔzhǐxiányǎ

    - cử chỉ lịch sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娴雅

  • volume volume

    - jiù 像是 xiàngshì 雅利安 yǎlìān 橄榄球 gǎnlǎnqiú yuán 角色 juésè

    - Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.

  • volume volume

    - 举止娴雅 jǔzhǐxiányǎ

    - cử chỉ lịch sự

  • volume volume

    - 高情 gāoqíng 雅意 yǎyì

    - cao tình nhã ý

  • volume volume

    - 优雅 yōuyǎ de 姿态 zītài

    - tư thế tao nhã

  • volume volume

    - de 风格 fēnggé 文雅 wényǎ ér 精致 jīngzhì

    - Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān de 感情 gǎnqíng hěn 古雅 gǔyǎ

    - Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 温文儒雅 wēnwénrúyǎ

    - Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng shuō duì 文学 wénxué yǒu 浓厚 nónghòu de 兴趣 xìngqù 其实 qíshí zhè 不过 bùguò shì 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ 而已 éryǐ

    - Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:フノ一丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLSD (女中尸木)
    • Bảng mã:U+5A34
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao