Đọc nhanh: 闲雅 (nhàn nhã). Ý nghĩa là: thanh tao lịch sự.
闲雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh tao lịch sự
文雅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲雅
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 他常 偷闲 看书
- Anh ấy thường tranh thủ thời gian rảnh đọc sách.
- 他 一天到晚 不歇闲
- ông ấy suốt ngày không ngơi nghỉ
- 他家 闲置 了 好几个 月
- Nhà anh ấy đã bỏ trống vài tháng.
- 他 喜欢 在 空闲 时 绘画
- Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.
- 他们 家 没 一个 吃闲饭 的
- nhà họ không có ai ăn không ngồi rồi cả
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
闲›
雅›