怨恨 yuànhèn
volume volume

Từ hán việt: 【oán hận】

Đọc nhanh: 怨恨 (oán hận). Ý nghĩa là: oán giận; căm hờn; thù hận; oán trách; oán thù; hờn; uất hận, sự oán giận; sự căm hờn; nỗi hận, hậm hực. Ví dụ : - 我对谁也不怨恨只恨自己不努力。 tôi không oán giận ai, chỉ hận mình không cố gắng.. - 一腔怨恨 giọng nói đầy sự oán giận

Ý Nghĩa của "怨恨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. oán giận; căm hờn; thù hận; oán trách; oán thù; hờn; uất hận

对人或事物强烈地不满或仇恨

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì shuí 怨恨 yuànhèn 只恨 zhǐhèn 自己 zìjǐ 努力 nǔlì

    - tôi không oán giận ai, chỉ hận mình không cố gắng.

✪ 2. sự oán giận; sự căm hờn; nỗi hận

强烈的不满或仇恨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一腔 yīqiāng 怨恨 yuànhèn

    - giọng nói đầy sự oán giận

✪ 3. hậm hực

怨恨愤怒的样子

✪ 4. hờn tủi; tủi hờn

因委屈而悲伤怨恨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨恨

  • volume volume

    - 一腔 yīqiāng 怨恨 yuànhèn

    - giọng nói đầy sự oán giận

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 挟着 xiézhe 怨恨 yuànhèn

    - Anh ấy luôn ôm oán hận.

  • volume volume

    - 放下 fàngxià 心中 xīnzhōng de 怨恨 yuànhèn

    - Cô ấy buông bỏ oán hận.

  • volume volume

    - duì 他们 tāmen 毫无 háowú 怨恨 yuànhèn

    - Anh ta không có oán hận gì với họ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme duì 怨恨 yuànhèn

    - Tại sao bạn hận tôi?

  • volume volume

    - duì shuí 怨恨 yuànhèn 只恨 zhǐhèn 自己 zìjǐ 努力 nǔlì

    - tôi không oán giận ai, chỉ hận mình không cố gắng.

  • volume volume

    - 无动 wúdòng zhōng 使 shǐ 心中 xīnzhōng de 怨恨 yuànhèn 火上加油 huǒshàngjiāyóu

    - Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.

  • volume volume

    - 嫉贤妒能 jíxiándùnéng ( duì 品德 pǐndé 才能 cáinéng 自己 zìjǐ qiáng de rén 心怀 xīnhuái 怨恨 yuànhèn )

    - ghét người hiền; ghét người tài giỏi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Oán , Uẩn
    • Nét bút:ノフ丶フフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUP (弓山心)
    • Bảng mã:U+6028
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Hèn
    • Âm hán việt: Hận
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAV (心日女)
    • Bảng mã:U+6068
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa