恼恨 nǎohèn
volume volume

Từ hán việt: 【não hận】

Đọc nhanh: 恼恨 (não hận). Ý nghĩa là: cáu giận; tức giận; oán giận; căm tức; bực dọc, tức bực. Ví dụ : - 我说了你不愿意听的话心里可别恼恨我! tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!

Ý Nghĩa của "恼恨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恼恨 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cáu giận; tức giận; oán giận; căm tức; bực dọc

生气和怨恨

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō le 愿意 yuànyì tīng 的话 dehuà 心里 xīnli bié 恼恨 nǎohèn

    - tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!

✪ 2. tức bực

烦闷; 不舒畅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恼恨

  • volume volume

    - tīng 心里 xīnli 乐滋滋 lèzīzī de 原来 yuánlái de 烦恼 fánnǎo 事儿 shìer dōu wàng le

    - anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.

  • volume volume

    - 饮恨而终 yǐnhènérzhōng

    - ngậm hờn mà chết.

  • volume volume

    - 仇恨 chóuhèn ràng rén 失去 shīqù 理智 lǐzhì

    - Sự thù hằn khiến người ta mất đi lí trí.

  • volume volume

    - yòu fàn zuò le 真恨 zhēnhèn rén

    - anh ấy lại nấu cơm khê rồi, thật là đáng giận!

  • volume volume

    - shuō le 愿意 yuànyì tīng 的话 dehuà 心里 xīnli bié 恼恨 nǎohèn

    - tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 释去 shìqù 烦恼 fánnǎo

    - Anh ấy cố gắng loại bỏ phiền não.

  • volume volume

    - 反复无常 fǎnfùwúcháng ràng rén 烦恼 fánnǎo

    - Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 销除 xiāochú 心中 xīnzhōng de 烦恼 fánnǎo

    - Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Hèn
    • Âm hán việt: Hận
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAV (心日女)
    • Bảng mã:U+6068
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo , Nào
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:丶丶丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYUK (心卜山大)
    • Bảng mã:U+607C
    • Tần suất sử dụng:Cao