Đọc nhanh: 归罪 (quy tội). Ý nghĩa là: quy tội; đổ tội; đổ lỗi; đổ thừa. Ví dụ : - 归罪于人。 đổ lỗi cho người khác
归罪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy tội; đổ tội; đổ lỗi; đổ thừa
把罪过归于某个人或集体
- 归罪于 人
- đổ lỗi cho người khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归罪
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 归罪于 人
- đổ lỗi cho người khác
- 不该 加罪 于 她
- Không nên trách tội cô ấy
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 不要 将 罪 加于 他
- Đừng đổ tội cho anh ấy.
- 不过 今天 在 你 头 下 才 是 它 应有 的 归宿
- Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
罪›