Đọc nhanh: 哀怨 (ai oán). Ý nghĩa là: ai oán; xót thương; than vãn; buồn thảm; buồn bã; hờn tủi; tủi hờn. Ví dụ : - 哀怨郁积 ai oán dồn nén
哀怨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ai oán; xót thương; than vãn; buồn thảm; buồn bã; hờn tủi; tủi hờn
因委屈而悲伤怨恨
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀怨
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 他们 之间 有 很多 怨
- Giữa họ có nhiều sự oán giận.
- 他们 之间 有 宿怨
- Giữa họ có mối thù lâu năm.
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
怨›
nỗi hận thầm kín; nỗi oán hận trong lòng (thường chỉ nỗi oán hận của người con gái về tình yêu.)
phiền muộn; thương cảm; rầu rĩ; oán hận; buồn phiền; chán nản; thất vọng, đau lòng; ngậm ngùi
thống khổ; bi thảm; đau buồn thê thảm
cô tịch; thê lương; vắng vẻ lạnh lẽo
ai thán; than khóc; thương tiếc; khóc than; than van; thở than đau khổ; xót xa than thở; than vãn; thở dài
bi phẫn; đau buồn phẫn nộ; đau thương căm giận; căm uất
Ý tưởng, ý nghĩ buồn rầu. Lòng buồn — Đọc là Sầu tư, có nghĩa là buồn rầu nghĩ ngợi; buồn lo