Đọc nhanh: 怨气 (oán khí). Ý nghĩa là: bực dọc; hờn giận; oán hận; căm giận; căm hận. Ví dụ : - 怨气冲天 căm hận ngút trời. - 一肚子怨气 vô cùng bực dọc
怨气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bực dọc; hờn giận; oán hận; căm giận; căm hận
怨恨的神色或情绪
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨气
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 埋怨 的 口气
- giọng oán trách.
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 不要 怨 天气 不好
- Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 我 跟 家人 抱怨 天气 太热
- Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怨›
气›