怨气 yuànqì
volume volume

Từ hán việt: 【oán khí】

Đọc nhanh: 怨气 (oán khí). Ý nghĩa là: bực dọc; hờn giận; oán hận; căm giận; căm hận. Ví dụ : - 怨气冲天 căm hận ngút trời. - 一肚子怨气 vô cùng bực dọc

Ý Nghĩa của "怨气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

怨气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bực dọc; hờn giận; oán hận; căm giận; căm hận

怨恨的神色或情绪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怨气冲天 yuànqìchōngtiān

    - căm hận ngút trời

  • volume volume

    - 一肚子 yīdǔzi 怨气 yuànqì

    - vô cùng bực dọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨气

  • volume volume

    - 怨气冲天 yuànqìchōngtiān

    - căm hận ngút trời

  • volume volume

    - 一肚子 yīdǔzi 怨气 yuànqì

    - vô cùng bực dọc

  • volume volume

    - 埋怨 mányuàn de 口气 kǒuqì

    - giọng oán trách.

  • volume volume

    - 埋怨 mányuàn 天气 tiānqì 太热 tàirè

    - Anh ấy than phiền trời quá nóng.

  • volume volume

    - 不要 búyào yuàn 天气 tiānqì 不好 bùhǎo

    - Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.

  • volume volume

    - 怨气 yuànqì 委积 wěijī 心中 xīnzhōng 难受 nánshòu

    - Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.

  • volume volume

    - gēn 家人 jiārén 抱怨 bàoyuàn 天气 tiānqì 太热 tàirè

    - Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Oán , Uẩn
    • Nét bút:ノフ丶フフ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUP (弓山心)
    • Bảng mã:U+6028
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa