悔恨 huǐhèn
volume volume

Từ hán việt: 【hối hận】

Đọc nhanh: 悔恨 (hối hận). Ý nghĩa là: hối hận; hối lỗi; ăn năn; ân hận; nuối tiếc. Ví dụ : - 悔恨不已 ân hận hoài. - 终身悔恨 hối hận cả đời. - “我可怜的老婆啊!”他悔恨地说。 "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói

Ý Nghĩa của "悔恨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

悔恨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hối hận; hối lỗi; ăn năn; ân hận; nuối tiếc

懊悔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悔恨 huǐhèn 不已 bùyǐ

    - ân hận hoài

  • volume volume

    - 终身 zhōngshēn 悔恨 huǐhèn

    - hối hận cả đời

  • volume volume

    - 可怜 kělián de 老婆 lǎopó a 悔恨 huǐhèn 地说 dìshuō

    - "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 悔恨 với từ khác

✪ 1. 后悔 vs 悔恨

Giải thích:

Tình huống của "悔恨" nghiêm trọng hơn so với "后悔", những sự việc bình thường thường sử dụng "后悔"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悔恨

  • volume volume

    - 可怜 kělián de 老婆 lǎopó a 悔恨 huǐhèn 地说 dìshuō

    - "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói

  • volume volume

    - 终身 zhōngshēn 悔恨 huǐhèn

    - hối hận cả đời

  • volume volume

    - 悔恨 huǐhèn 自咎 zìjiù

    - hối hận trách mình

  • volume volume

    - 悔恨 huǐhèn 不已 bùyǐ

    - ân hận hoài

  • volume volume

    - 悔恨 huǐhèn 没有 méiyǒu 早点 zǎodiǎn 认识 rènshí

    - Anh ấy hối hận vì không sớm gặp bạn.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 恨意 hènyì shì 首先 shǒuxiān 找回 zhǎohuí de 人性 rénxìng

    - Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.

  • volume volume

    - 无论如何 wúlùnrúhé dōu 死不悔改 sǐbùhuǐgǎi tài 可恨 kěhèn

    - Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 绑架 bǎngjià le de 前女友 qiánnǚyǒu 终因 zhōngyīn 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi ér 悔恨 huǐhèn 终生 zhōngshēng

    - Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Hèn
    • Âm hán việt: Hận
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAV (心日女)
    • Bảng mã:U+6068
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Huǐ
    • Âm hán việt: Hối , Hổi
    • Nét bút:丶丶丨ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POWY (心人田卜)
    • Bảng mã:U+6094
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa

Từ cận nghĩa