报仇雪恨 bào chóu xuě hèn
volume volume

Từ hán việt: 【báo cừu tuyết hận】

Đọc nhanh: 报仇雪恨 (báo cừu tuyết hận). Ý nghĩa là: báo thù rửa hận; trả thù; phục hận.

Ý Nghĩa của "报仇雪恨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

报仇雪恨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. báo thù rửa hận; trả thù; phục hận

报:报复;雪:洗雪指对侵略者或伤害者进行回击,以解除过去的怨恨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报仇雪恨

  • volume volume

    - 国仇家恨 guóchóujiāhèn

    - thù nước hận nhà

  • volume volume

    - 发誓 fāshì yào 报仇雪恨 bàochóuxuěhèn

    - Cô ấy thề sẽ rửa sạch mối hận.

  • volume volume

    - 仇恨 chóuhèn ràng rén 失去 shīqù 理智 lǐzhì

    - Sự thù hằn khiến người ta mất đi lí trí.

  • volume volume

    - duì 敌人 dírén de 新仇旧恨 xīnchóujiùhèn 一齐 yīqí yǒng shàng 心头 xīntóu

    - Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.

  • volume volume

    - 仇恨 chóuhèn gǎn 有时 yǒushí huì 毁掉 huǐdiào 一个 yígè rén de 生活 shēnghuó

    - cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người

  • volume volume

    - 报仇雪耻 bàochóuxuěchǐ

    - báo thù rửa nhục

  • volume volume

    - 复仇雪耻 fùchóuxuěchǐ

    - báo thù rửa nhục

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 立即 lìjí 报仇 bàochóu

    - Họ quyết định trả thù ngay lập tức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóu , Qiú
    • Âm hán việt: Câu , Cừu
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKN (人大弓)
    • Bảng mã:U+4EC7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Hèn
    • Âm hán việt: Hận
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAV (心日女)
    • Bảng mã:U+6068
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao