宽恕 kuānshù
volume volume

Từ hán việt: 【khoan thứ】

Đọc nhanh: 宽恕 (khoan thứ). Ý nghĩa là: khoan dung; khoan thứ; tha thứ; bỏ qua; rộng lượng; bao dung. Ví dụ : - 请求宽恕。 cầu xin tha thứ.. - 他的罪行是不能宽恕的。 Tội ác của anh ta là không thể tha thứ được.. - 请宽恕我吧。 Xin hãy tha thứ cho tôi.

Ý Nghĩa của "宽恕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

宽恕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoan dung; khoan thứ; tha thứ; bỏ qua; rộng lượng; bao dung

宽大有气量, 不计较或追究

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请求 qǐngqiú 宽恕 kuānshù

    - cầu xin tha thứ.

  • volume volume

    - de 罪行 zuìxíng shì 不能 bùnéng 宽恕 kuānshù de

    - Tội ác của anh ta là không thể tha thứ được.

  • volume volume

    - qǐng 宽恕 kuānshù ba

    - Xin hãy tha thứ cho tôi.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì 不能 bùnéng 宽恕 kuānshù 非法活动 fēifǎhuódòng

    - Hoạt động bất hợp pháp sẽ không bao giờ được tha thứ.

  • volume volume

    - 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì 宽恕 kuānshù

    - Anh ấy cầu xin Thượng đế hãy tha thứ cho anh ấy.

  • volume volume

    - 能够 nénggòu 做到 zuòdào 宽恕 kuānshù ma

    - Bạn có thể tha thứ cho cô ấy được không?

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽恕

  • volume volume

    - 请求 qǐngqiú 宽恕 kuānshù

    - cầu xin tha thứ.

  • volume volume

    - qǐng 宽恕 kuānshù ba

    - Xin hãy tha thứ cho tôi.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì 不能 bùnéng 宽恕 kuānshù 非法活动 fēifǎhuódòng

    - Hoạt động bất hợp pháp sẽ không bao giờ được tha thứ.

  • volume volume

    - 严惩不贷 yánchéngbùdài 。 ( dài 宽恕 kuānshù )

    - nghiêm trị không tha

  • volume volume

    - 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì 宽恕 kuānshù

    - Anh ấy cầu xin Thượng đế hãy tha thứ cho anh ấy.

  • volume volume

    - de 罪行 zuìxíng shì 不能 bùnéng 宽恕 kuānshù de

    - Tội ác của anh ta là không thể tha thứ được.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 请求 qǐngqiú 宽恕 kuānshù de 方法 fāngfǎ

    - Để cầu xin sự tha thứ.

  • volume volume

    - 能够 nénggòu 做到 zuòdào 宽恕 kuānshù ma

    - Bạn có thể tha thứ cho cô ấy được không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thứ
    • Nét bút:フノ一丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VRP (女口心)
    • Bảng mã:U+6055
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa