Đọc nhanh: 宽恕 (khoan thứ). Ý nghĩa là: khoan dung; khoan thứ; tha thứ; bỏ qua; rộng lượng; bao dung. Ví dụ : - 请求宽恕。 cầu xin tha thứ.. - 他的罪行是不能宽恕的。 Tội ác của anh ta là không thể tha thứ được.. - 请宽恕我吧。 Xin hãy tha thứ cho tôi.
宽恕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoan dung; khoan thứ; tha thứ; bỏ qua; rộng lượng; bao dung
宽大有气量, 不计较或追究
- 请求 宽恕
- cầu xin tha thứ.
- 他 的 罪行 是 不能 宽恕 的
- Tội ác của anh ta là không thể tha thứ được.
- 请 宽恕 我 吧
- Xin hãy tha thứ cho tôi.
- 绝对 不能 宽恕 非法活动
- Hoạt động bất hợp pháp sẽ không bao giờ được tha thứ.
- 他 祈求 上帝 宽恕 他
- Anh ấy cầu xin Thượng đế hãy tha thứ cho anh ấy.
- 你 能够 做到 宽恕 她 吗 ?
- Bạn có thể tha thứ cho cô ấy được không?
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽恕
- 请求 宽恕
- cầu xin tha thứ.
- 请 宽恕 我 吧
- Xin hãy tha thứ cho tôi.
- 绝对 不能 宽恕 非法活动
- Hoạt động bất hợp pháp sẽ không bao giờ được tha thứ.
- 严惩不贷 。 ( 贷 : 宽恕 )
- nghiêm trị không tha
- 他 祈求 上帝 宽恕 他
- Anh ấy cầu xin Thượng đế hãy tha thứ cho anh ấy.
- 他 的 罪行 是 不能 宽恕 的
- Tội ác của anh ta là không thể tha thứ được.
- 可以 请求 宽恕 的 方法
- Để cầu xin sự tha thứ.
- 你 能够 做到 宽恕 她 吗 ?
- Bạn có thể tha thứ cho cô ấy được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
恕›
nể tình; nể nang; nể mặt; lưu tình
thông cảm; bỏ quá cho (lời nói khách sáo, mong được bỏ qua); tha thứ
khoan thứ; tha thứ; khoan dung
Tha Thứ
Khoan Dung
rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)rộng lượng; khoan dung (đối đãi); khoan đạikhoan hồngthùng
Thông Cảm
Tha Thứ
rộng lượng; rộng lòng tha thứ; lượng hải hà; bao dung; thứ lỗi; bỏ qua (lời nói kính trọng)
tha thứ; thứ lỗi
bao dungchứa; chứa đựng; dung nạp
khoan thứ; khoan dung; rộng lượng
xin lỗi; mong được thứ lỗi; lượng thứ
tử tế; đối xử tử tế; rộng lượng; khoan đãi
tha chết; tha tội chết; tha cho
khai ân; ban ơn; gia ơn (từ dùng để thỉnh cầu người khác khoan dung hay ban ân huệ cho mình); làm phúc