Đọc nhanh: 怨偶 (oán ngẫu). Ý nghĩa là: vợ chồng bất hoà; vợ chồng không hoà thuận.
怨偶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ chồng bất hoà; vợ chồng không hoà thuận
不和睦的夫妻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨偶
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 他们 之间 有 很多 怨
- Giữa họ có nhiều sự oán giận.
- 他们 之间 有 宿怨
- Giữa họ có mối thù lâu năm.
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 从此 往后 , 她 不再 抱怨 了
- Từ đó về sau, cô ấy không phàn nàn nữa.
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
怨›