Đọc nhanh: 查无实据 (tra vô thực cứ). Ý nghĩa là: điều tra nhưng không tìm được chứng cứ.
查无实据 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều tra nhưng không tìm được chứng cứ
公文用语,意为经调查毫无真实的证据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查无实据
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 查验 单据 是否 真实
- Kiểm tra xem chứng từ có thật không.
- 你 和 查德 老实 坐 好
- Bạn và Chad ngồi chặt lại.
- 事实 是 无情 的
- sự thật tàn nhẫn
- 他 依据事实 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định dựa trên sự thật.
- 他 的 说法 据 真实 经历
- Cách nói của anh ấy căn cứ theo kinh nghiệm thực tế.
- 他 的 文章 作风 朴实无华
- phong cách văn của anh ấy chân chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
据›
无›
查›