Đọc nhanh: 被服 (bị phục). Ý nghĩa là: đồ quân dụng (chăn mền, thảm, phục trang). Ví dụ : - 被服厂 xưởng may quần áo, chăn mền.
被服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ quân dụng (chăn mền, thảm, phục trang)
被褥、毯子和服装(多指军用的)
- 被服厂
- xưởng may quần áo, chăn mền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被服
- 他 被 送到 监狱 服刑
- Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.
- 众人 被 折服
- Mọi người đều tin phục.
- 被服厂
- xưởng may quần áo, chăn mền.
- 他 终于 被 说服 了
- Cuối cùng anh ấy đã bị thuyết phục.
- 这件 衣服 被 磨花 了
- Chiếc áo này cũ rồi.
- 我 的 衣服 被 雨 给 淋湿 了
- Quần áo của tôi bị mưa ướt hết rồi.
- 这匹 野马 终于 被 他 驯服 了
- con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.
- 那些 犯人 被 警察 轻而易举 地 制服 了
- Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
被›