被服 bèifú
volume volume

Từ hán việt: 【bị phục】

Đọc nhanh: 被服 (bị phục). Ý nghĩa là: đồ quân dụng (chăn mền, thảm, phục trang). Ví dụ : - 被服厂 xưởng may quần áo, chăn mền.

Ý Nghĩa của "被服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

被服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ quân dụng (chăn mền, thảm, phục trang)

被褥、毯子和服装(多指军用的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 被服厂 bèifúchǎng

    - xưởng may quần áo, chăn mền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被服

  • volume volume

    - bèi 送到 sòngdào 监狱 jiānyù 服刑 fúxíng

    - Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén bèi 折服 zhéfú

    - Mọi người đều tin phục.

  • volume volume

    - 被服厂 bèifúchǎng

    - xưởng may quần áo, chăn mền.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú bèi 说服 shuōfú le

    - Cuối cùng anh ấy đã bị thuyết phục.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú bèi 磨花 móhuā le

    - Chiếc áo này cũ rồi.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú bèi gěi 淋湿 línshī le

    - Quần áo của tôi bị mưa ướt hết rồi.

  • volume volume

    - 这匹 zhèpǐ 野马 yěmǎ 终于 zhōngyú bèi 驯服 xùnfú le

    - con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 犯人 fànrén bèi 警察 jǐngchá 轻而易举 qīngéryìjǔ 制服 zhìfú le

    - Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao