Đọc nhanh: 拜服 (bái phục). Ý nghĩa là: bái phục; kính phục; khâm phục; thán phục; cảm phục; ngưỡng mộ; ca tụng. Ví dụ : - 他的博闻强识,令人拜服。 anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
拜服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bái phục; kính phục; khâm phục; thán phục; cảm phục; ngưỡng mộ; ca tụng
敬辞,佩服
- 他 的 博闻强识 , 令人 拜服
- anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜服
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 孩子 们 穿 上 新 衣服 去 拜年
- Những đứa trẻ mặc đồ mới đi chúc Tết.
- 他 的 博闻强识 , 令人 拜服
- anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
服›