Đọc nhanh: 制胜 (chế thắng). Ý nghĩa là: chiến thắng; giành thắng lợi. Ví dụ : - 出奇制胜 đánh bất ngờ giành thắng lợi. - 制胜敌人 chiến thắng kẻ địch
制胜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến thắng; giành thắng lợi
取胜;战胜
- 出奇制胜
- đánh bất ngờ giành thắng lợi
- 制胜 敌人
- chiến thắng kẻ địch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制胜
- 不胜其烦
- phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 出奇制胜
- đánh bất ngờ giành thắng lợi
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 制胜 敌人
- chiến thắng kẻ địch
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 我们 要 克敌制胜
- Chúng ta phải đánh bại kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
胜›