拿下 ná xià
volume volume

Từ hán việt: 【nã hạ】

Đọc nhanh: 拿下 (nã hạ). Ý nghĩa là: bắt giữ, để nắm bắt, để giành chiến thắng (một bộ, một trò chơi, v.v.). Ví dụ : - 王经理这个项目咱们有把握拿下吗? Giám đốc Vương, hạng mục này chúng ta có nắm chắc trong tay không?

Ý Nghĩa của "拿下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拿下 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bắt giữ

to arrest

Ví dụ:
  • volume volume

    - 王经理 wángjīnglǐ 这个 zhègè 项目 xiàngmù 咱们 zánmen 有把握 yǒubǎwò 拿下 náxià ma

    - Giám đốc Vương, hạng mục này chúng ta có nắm chắc trong tay không?

✪ 2. để nắm bắt

to capture; to seize

✪ 3. để giành chiến thắng (một bộ, một trò chơi, v.v.)

to win (a set, a game etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿下

  • volume volume

    - 王经理 wángjīnglǐ 这个 zhègè 项目 xiàngmù 咱们 zánmen 有把握 yǒubǎwò 拿下 náxià ma

    - Giám đốc Vương, hạng mục này chúng ta có nắm chắc trong tay không?

  • volume volume

    - 劳驾 láojià bāng 一下 yīxià shū

    - Làm ơn, giúp tôi lấy quyển sách với.

  • volume volume

    - 出来 chūlái jiào 人们 rénmen 见识一下 jiànshíyīxià yòu 何妨 héfáng ne

    - Đem ra cho mọi người xem, có sao đâu nào?

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 阁下 géxià 愿意 yuànyì gěi 时间 shíjiān jiù néng 拿出 náchū 证据 zhèngjù lái

    - Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.

  • volume volume

    - zhe 赦免令 shèmiǎnlìng 赶到 gǎndào 刑场 xíngchǎng 大叫 dàjiào 刀下留人 dāoxiàliúrén

    - Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ

  • volume volume

    - 敢烦 gǎnfán nín bāng 一下 yīxià 那个 nàgè 文件 wénjiàn ma

    - Dám phiền ông giúp tôi lấy tài liệu đó được không?

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 剩下 shèngxià de 两个 liǎnggè gěi 拿来 nálái 就行了 jiùxíngle

    - Bây giờ bạn sẽ chỉ phải lấy cho tôi hai cái còn lại.

  • volume volume

    - 一下 yīxià de 邮件 yóujiàn

    - Tôi đi lấy bưu kiện một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao