征稿 zhēnggǎo
volume volume

Từ hán việt: 【chinh cảo】

Đọc nhanh: 征稿 (chinh cảo). Ý nghĩa là: yêu cầu bản thảo; gọi gửi bản thảo. Ví dụ : - 征稿启事 thông báo kêu gọi gửi bài

Ý Nghĩa của "征稿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

征稿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yêu cầu bản thảo; gọi gửi bản thảo

征求投稿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 征稿启事 zhēnggǎoqǐshì

    - thông báo kêu gọi gửi bài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征稿

  • volume volume

    - 征稿启事 zhēnggǎoqǐshì

    - thông báo kêu gọi gửi bài

  • volume volume

    - 应征 yìngzhēng 稿件 gǎojiàn

    - đồng ý bản thảo; chấp nhận bản thảo.

  • volume volume

    - xiě le 五篇 wǔpiān 稿纸 gǎozhǐ

    - Anh ấy đã viết năm trang giấy nháp.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 修改 xiūgǎi zhe 稿本 gǎoběn

    - Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 征讨 zhēngtǎo 叛军 pànjūn

    - Họ lên kế hoạch thảo phạt quân phản loạn.

  • volume volume

    - 二万五千里长征 èrwànwǔqiānlǐchángzhēng

    - cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 面对 miànduì xīn 征途 zhēngtú

    - Anh ấy dũng cảm đối mặt hành trình mới.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 稿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao