制服 zhìfú
volume volume

Từ hán việt: 【chế phục】

Đọc nhanh: 制服 (chế phục). Ý nghĩa là: chế ngự; bắt phục tùng; khống chế, đồng phục. Ví dụ : - 他制服了那只狗。 Anh ấy đã chế ngự con chó đó.. - 他们穿了统一的制服。 Họ mặc đồng phục giống nhau.. - 学生们都要穿制服。 Học sinh đều phải mặc đồng phục.

Ý Nghĩa của "制服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

制服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chế ngự; bắt phục tùng; khống chế

用强力压制使驯顺或服从

Ví dụ:
  • volume volume

    - 制服 zhìfú le zhǐ gǒu

    - Anh ấy đã chế ngự con chó đó.

制服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng phục

某些职业和岗位所规定的、式样统一的服装

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿 chuān le 统一 tǒngyī de 制服 zhìfú

    - Họ mặc đồng phục giống nhau.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men dōu yào 穿 chuān 制服 zhìfú

    - Học sinh đều phải mặc đồng phục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制服

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 定制 dìngzhì 产品 chǎnpǐn 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm

  • volume volume

    - 热天 rètiān 穿 chuān 棉布 miánbù 之类 zhīlèi yǒu 渗透性 shèntòuxìng de 材料 cáiliào 制成 zhìchéng de 衣服 yīfú 最为 zuìwéi 适宜 shìyí

    - Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.

  • volume volume

    - xié 警员 jǐngyuán 没有 méiyǒu 规定 guīdìng 制服 zhìfú 各地 gèdì dōu yǒu 差异 chāyì

    - Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.

  • volume volume

    - 制服 zhìfú le zhǐ gǒu

    - Anh ấy đã chế ngự con chó đó.

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng 穿 chuān 一件 yījiàn 灰色 huīsè 制服 zhìfú

    - Trên người mặc bộ áo đồng phục màu trắng.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men dōu yào 穿 chuān 制服 zhìfú

    - Học sinh đều phải mặc đồng phục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿 chuān le 统一 tǒngyī de 制服 zhìfú

    - Họ mặc đồng phục giống nhau.

  • volume volume

    - de 结婚 jiéhūn 礼服 lǐfú shì yóu 一位 yīwèi 非常 fēicháng 著名 zhùmíng de 时装 shízhuāng 设计师 shèjìshī 制作 zhìzuò de

    - Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao